Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
endangered species



noun
a species whose numbers are so small that the species is at risk of extinction
Hypernyms:
species
Hyponyms:
Australian lungfish, Queensland lungfish, Neoceratodus forsteri


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.